STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Quỳnh | | SGK-00381 | Tiếng Việt 1 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 514 |
2 | Chu Thị Quỳnh | | SGK-00468 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 02/08/2023 | 514 |
3 | Chu Thị Quỳnh | | SGK-00401 | Tự nhiên xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 02/08/2023 | 514 |
4 | Nguyễn Thị Hòa | | SNV-01342 | Giáo dục thể chất 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/08/2023 | 513 |
5 | Nguyễn Thị Hòa | | SGK-01880 | Giáo dục thể chất 4 | Định Quang Ngọc | 03/08/2023 | 513 |
6 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-00751 | Toán 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 474 |
7 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-00741 | Tiếng Việt 1 T2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 474 |
8 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-00736 | Tiếng Việt 1 T1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 474 |
9 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01276 | Đạo đức 4 | Hồ Sĩ Đàm | 11/09/2023 | 474 |
10 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01325 | Hoạt động trải nghiệm 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 474 |
11 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01235 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 474 |
12 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01252 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 11/09/2023 | 474 |
13 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01213 | Toán 4 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 474 |
14 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01210 | Tiếng việt 4 tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 474 |
15 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SNV-01183 | Tiếng việt 4 tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2023 | 474 |
16 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK-01785 | Khoa học 4 | Mai Sĩ Tuấn | 11/09/2023 | 474 |
17 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK-01801 | Lịch sử và địa lý 4 | Đỗ Thanh Bình | 11/09/2023 | 474 |
18 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK-01830 | Hoạt động trải nghệm lớp 4 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2023 | 474 |
19 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK-01797 | Đạo đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 11/09/2023 | 474 |
20 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK-01766 | Toán 4 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 474 |
21 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK-01753 | Toán 4 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2023 | 474 |
22 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | SGK-01737 | Tiếng Việt 4 tập 2 | Nguyễn minh thuyết | 11/09/2023 | 474 |
23 | Phạm Thị Minh Thoa | | SNV-01162 | Toán 3 | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 312 |
24 | Phạm Thị Minh Thoa | | SNV-01058 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ tuấn | 20/02/2024 | 312 |
25 | Phạm Thị Minh Thoa | | SNV-01031 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lọc | 20/02/2024 | 312 |
26 | Phạm Thị Minh Thoa | | SGK-01372 | Tự nhiên xã hội 3 | Mai Sỹ tuấn | 20/02/2024 | 312 |
27 | Phạm Thị Minh Thoa | | SGK-01400 | Đạo đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lọc | 20/02/2024 | 312 |
28 | Phạm Thị Minh Thoa | | SGK-01353 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 20/02/2024 | 312 |
29 | Phạm Thị Minh Thoa | | SGK-01478 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 20/02/2024 | 312 |